Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nổi loạn
[nổi loạn]
|
to rise in rebellion/in revolt (against ...) ; to rebel/revolt/mutiny (against ...)
Rebel ; mutineer
Rebel forces
Rebellion ; revolt ; sedition ; mutiny
To quell a rebellion; To put down a rebellion